Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
maculate
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho có vết, bị làm nhơ, làm bẩn
  • bị làm cho nhơ nhuốc, làm ô nhục, bị làm cho hoen ố
Verb
  • làm nhơ bẩn, làm ô nhiễm,
  • làm hoen ố, bôi nhọ; làm mờ, làm xỉn màu
Related words
Related search result for "maculate"
Comments and discussion on the word "maculate"