Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
life-sustaining
Jump to user comments
Adjective
  • thực hiện một chức năng thiết yếu trong cơ thể sống; cần cho sự sống
Related search result for "life-sustaining"
Comments and discussion on the word "life-sustaining"