Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tarnish
/'tɑ:niʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái mờ, trạng thái xỉn
  • (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu
ngoại động từ
  • làm cho mờ, làm cho xỉn
    • to tarnish the mirror
      làm cho gương mờ
  • (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc
    • to tarnish one's reputation
      làm lu mờ thanh danh của mình
nội động từ
  • mờ đi, xỉn đi
Related words
Related search result for "tarnish"
Comments and discussion on the word "tarnish"