Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splosh
/splɔʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống
  • (từ lóng) tiền bạc, xìn
Related search result for "splosh"
Comments and discussion on the word "splosh"