Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
- thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
- đồ uống không có chất rượu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác
nội động từ
- tràn ra, sánh, đổ
- coffee slops in the saucer
cà phê trà cả đĩa
- lội bì bõm
- to slop about in the mud
lội bì bõm trong bùn
ngoại động từ
- làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ
- to slop tea over the table
làm đổ nước chè ra bàn
IDIOMS