Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slush
/slʌʃ/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) slosh)
  • bùn loãng
  • tuyết tan
  • mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
  • chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
Related words
Related search result for "slush"
Comments and discussion on the word "slush"