Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spiel
/spi:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) bài diễn văn, bài nói
  • câu chuyện
nội động từ
  • (từ lóng) diễn thuyết
  • nói chuyện
ngoại động từ
  • (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
Related words
Related search result for "spiel"
Comments and discussion on the word "spiel"