Jump to user comments
danh từ
- lúc, chốc, lát
- after a while
một lát sau
- a long while
một lúc lâu, một thời gian dài
- for a long while past
từ lâu
- all the while
suốt thời gian
- between whiles
giữa lúc đó
- the while
trong lúc đó, trong khi
- once in a while
thỉnh thong, đôi khi
IDIOMS
- to be worth [one's] while
ngoại động từ
- to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
- to while away the time
để thì giờ trôi qua; giết thì giờ
liên từ ((cũng) whilst)
- trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
- while at school, he worked very hard
khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
- chừng nào còn, còn
- while there is life, there is hope
còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
- còn, trong khi mà, mà
- the hat is red, while the shoes are black
mũ thì đỏ mà giày thì lại đen