Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
solitaire
Jump to user comments
tính từ
  • một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc
    • Promeneur solitaire
      người đi dạo một mình
    • Fleur solitaire
      (thực vật học) hoa đơn độc
    • Humeur solitaire
      tính cô độc
  • hiu quạnh, quạnh quẽ
    • Endroit solitaire
      nơi hiu quạnh
    • ver solitaire
      con sán
danh từ giống đực
  • người cô đơn, người đơn độc
  • ẩn sĩ, nhà ẩn dật
  • (săn bắn) lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ)
  • viên kim cương độc chiếc
  • bộ trà độc ẩm
  • cờ nhảy (có thể chơi một mình)
Related words
Related search result for "solitaire"
Comments and discussion on the word "solitaire"