Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fréquenté
Jump to user comments
tính từ
  • đông người lui tới
    • Promenade fréquentée
      nơi dạo chơi đông người lui tới
    • Port fréquenté
      cảng có nhiều tàu qua lại
Related words
Related search result for "fréquenté"
Comments and discussion on the word "fréquenté"