Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chơ vơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
isolé; solitaire; seul; esseulé
Một ngôi nhà chơ vơ ở sườn núi
une maison isolée sur la pente de la montagne
Nó sống chơ vơ
il vit solitaire
Nó cảm thấy chơ vơ ở một miền xa lạ
il se sent esseulé dans une région inconnue
Related search result for
"chơ vơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chơ vơ"
:
chạy vạy
chắp vá
cheo veo
chỉ vẽ
chỉ vì
chìa vôi
cho vay
chơ vơ
chới với
chu vi
more...
Comments and discussion on the word
"chơ vơ"