Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mondain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu
  • thích ăn chơi giao thiệp
  • (tôn giáo) trần tục
  • police mondaine+ cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma túy
danh từ
  • người thích ăn chơi giao thiệp
Related search result for "mondain"
Comments and discussion on the word "mondain"