Jump to user comments
danh từ
- (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald)
- chỗ bỏng
- for scalds and burns
để chữa những chỗ bỏng
ngoại động từ
- làm bỏng
- to be scalded to death
bị chết bỏng
- đun (sữa) gần sôi
- scalded cream
kem hớt ở sữa đun gần sôi
- tráng nước sôi ((thường) scald out)