Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shield
/ʃi:ld/
Jump to user comments
danh từ
  • cái mộc, cái khiên
  • tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
  • người che chở, vật che chở
  • (sinh vật học) bộ phận hình khiên
  • miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
IDIOMS
  • the other side of the shield
    • mặt trái của vấn đề
ngoại động từ
  • che chở
  • bao che, che đậy, lấp liếm
  • (kỹ thuật) chắn, che
Related words
Related search result for "shield"
Comments and discussion on the word "shield"