Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
territory
/'teritəri/
Jump to user comments
danh từ
  • đất đai, địa hạt, lãnh thổ
  • khu vực, vùng, miền
  • (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
Related words
Related search result for "territory"
Comments and discussion on the word "territory"