Jump to user comments
danh từ
- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
động từ
danh từ
- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)
- to hold the scales even
cầm cân nảy mực
IDIOMS
- to throw sword into scale
ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
- to scale ten kilograms
cân được 10 kilôgam
danh từ
- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ
- to be high in the scale of creation
có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
- at the top of the scale
ở trình độ cao nhất
- at the bottom of the scale
ở trình độ thấp nhất
- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- scale map
bản đồ có tỷ lệ lớn
- the scale to be one to fifty thousand
tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000
- on a great scale
trên quy mô lớn
- on a world scale
trên phạm vi toàn thế giới
động từ
- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
- to scale up
vẽ to ra; tăng cường
- to scale down
vẽ nhỏ đi; giảm xuống
- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau