Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
skill
/skil/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
nội động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
    • it skills not
      không đáng kể, không thành vấn đề
Related search result for "skill"
Comments and discussion on the word "skill"