Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unskilled
/' n'skild/
Jump to user comments
tính từ
  • không thạo, không khéo, không giỏi
  • không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
    • unskilled labour
      những công việc lao động đn gin
Related words
Related search result for "unskilled"
Comments and discussion on the word "unskilled"