Jump to user comments
danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- cái giành được, cái thu nhận được
- Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school
thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta