Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scat
/skæt/
Jump to user comments
thán từ
  • (thông tục) đi đi!, cút đi
động từ
  • (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi
Related search result for "scat"
Comments and discussion on the word "scat"