Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apposite
/'æpəzit/
Jump to user comments
tính từ
  • thích hợp, thích đáng, đúng lúc
    • an apposite remark
      một lời nhận xét thích đáng
Related words
Related search result for "apposite"
Comments and discussion on the word "apposite"