Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
simuler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vờ, giả vờ
    • Simuler une maladie
      giả vờ ốm
  • (luật học, pháp lý) man trá
  • có vẻ như, trông như, khác nào như
    • Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe
      những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải
Related words
Related search result for "simuler"
Comments and discussion on the word "simuler"