French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào
- Se mêler dans la foule
trà trộn vào đám đông
- Se mêler à une manifestation
tham gia vào một cuộc biểu tình
- trở nên rắc rối
- Les choses se mêlent de plus en plus
sự việc ngày càng thêm rắc rối
- can thiệp vào, xen vào
- Se mêler des affaires d'autrui
xen vào công việc người khác
- cũng học đòi
- Se mêler de faire des vers
cũng học đòi làm thơ
- le diable s'en mêle
xem diable