Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dissimuler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giấu, che giấu, che đậy
    • Dissimuler sa fortune
      giấu của
    • Dissimuler les torts d'un ami
      che giấu lỗi của bạn
    • Dissumuler les défauts d'un ouvrage
      che giấu khuyết điểm của một tác phẩm
Related words
Related search result for "dissimuler"
Comments and discussion on the word "dissimuler"