Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
signaler
Jump to user comments
ngoại động từ
báo hiệu
báo, chỉ ra
Permettez-moi de vous signaler que...
cho phép tôi được báo với ông là...
Signaler un voleur à l'autorité
báo tên kẻ cắp với chính quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình
Related search result for
"signaler"
Words pronounced/spelled similarly to
"signaler"
:
se signaler
signaler
signaleur
simuler
somnoler
Words contain
"signaler"
:
se signaler
signaler
Words contain
"signaler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nín tiếng
bắt lỗi
báo hiệu
nổi bật
Comments and discussion on the word
"signaler"