Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
signaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • báo hiệu
  • báo, chỉ ra
    • Permettez-moi de vous signaler que...
      cho phép tôi được báo với ông là...
    • Signaler un voleur à l'autorité
      báo tên kẻ cắp với chính quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình
Related search result for "signaler"
Comments and discussion on the word "signaler"