Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
husk
/hʌsk/
Jump to user comments
danh từ
  • cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
  • lá bao (ở bắp ngô)
  • (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
  • (thú y học) bệnh ho khan
ngoại động từ
  • bóc vỏ; xay (thóc)
Related words
Related search result for "husk"
Comments and discussion on the word "husk"