Jump to user comments
danh từ
- khăn trải giường
- to get between the sheets
đi ngủ
- lá, tấm, phiến, tờ
- a sheet of iron
một tấm sắt
- dải
- a sheet of ice
một dải băng
- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
IDIOMS
- to be a sheet in the wind
- to be three sheets in the wind
- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
ngoại động từ
- đậy, phủ, trùm kín
- to sheet over a waggon
phủ kín một toa xe bằng vải bạt
- the town was sheeted over with snow
tuyết phủ đầy thành phố
- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
- sheeted rain
mưa như đổ nước
- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
IDIOMS