Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"weather sheet"
watershed
water-shoot
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
tờ
dày dạn
mưa gió
kết toán
bản cáo trạng
bánh đa nem
gấp đôi
thiên thời
phong hàn
thời tiết
độc trời
hanh
khặc khừ
gió mưa
trời
se mình
lá
mùi gì
đổ dồn
phần nào
bĩ
dạn
nhân hòa
phong hóa
dự báo
bức bối
nực nội
rôm sảy
khí tượng
nặng đầu
cay nghiệt
nồng nực
rét
phong sương
bất thuận
chiêm nghiệm
bất lợi
nực
biến động
phong phanh
nồng
ẩm
nhừ
bình thường
bất thường
cảm
chắc
chừng
hò
nông nghiệp
Hà Nội