Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bằng phẳng
giăm
lép
bổ chửng
già giận
bẹt
giẹp lép
gí
đặc
bẹp
cái
nong
rắn chắc
vững chắc
kiên cố
chất rắn
hào lũy
im phăng phắc
nón quai thao
rạp
nừng
căn hộ
đũa cả
sịa
nia
ngói chiếu
phẳng
đạp bằng
giẹp
xìu
dấu giáng
tẹt
kềnh
dẹt
sân gác
chán chưa
bả vai
bàn cuốc
khép kín
lạt
chông gai
sảy
bệt
xẹp
sán
bền
chắc
nống
chắc chắn
ngửa
Phong Trào Yêu Nước
chiêng