Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
server
/sə:v/
Jump to user comments
danh từ
  • người hầu; người hầu bàn
  • khay bưng thức ăn
  • (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
  • người phụ lễ
Related words
Related search result for "server"
Comments and discussion on the word "server"