Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surveyor
/sə:'veiə/
Jump to user comments
danh từ
  • viên thanh tra, người kiểm sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
  • người chuyên vẽ bản đồ địa hình
Related search result for "surveyor"
Comments and discussion on the word "surveyor"