Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waiter
/'weitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hầu bàn
  • khay, mâm
  • người đợi, người chờ; người trông đợi
Related search result for "waiter"
Comments and discussion on the word "waiter"