Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
observer
/əb'zə:və/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo dõi, người quan sát
  • người tuân theo, người tôn trọng
    • an observer of the law
      người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
  • (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
  • (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
Related words
Comments and discussion on the word "observer"