Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
seoir
Jump to user comments
nội động từ
  • (văn học) hợp với, vừa với
    • Ce chapeau lui sied bien
      cái mũ này rất hợp với anh ấy
không ngôi
  • là phải, là đúng, nên
    • Il siérait d'y mettre un terme
      thôi đi là phải, nên chấm dứt đi
nội động từ
  • (từ cũ nghĩa cũ) ngồi
    • Soir.
Related words
Related search result for "seoir"
Comments and discussion on the word "seoir"