French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (văn học) hợp với, vừa với
- Ce chapeau lui sied bien
cái mũ này rất hợp với anh ấy
không ngôi
- là phải, là đúng, nên
- Il siérait d'y mettre un terme
thôi đi là phải, nên chấm dứt đi
nội động từ