Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chiều
    • Quatre heures du soir
      bốn giờ chiều
  • tối
    • Classe du soir
      lớp học tối
    • à ce soir
      đến tối nhé (sẽ gặp nhau)
    • du matin au soir
      xem matin
    • du soir au matin
      xem matin
    • le soir de la vie
      cuộc đời lúc xế chiều tuổi già
    • Seoir.
Related words
Related search result for "soir"
Comments and discussion on the word "soir"