Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rasseoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt ngồi lại
    • Rasseoir un enfant
      đặt một em bé ngồi lại
  • đặt lại
    • Rasseoir une statue
      đặt lại pho tượng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại
    • Rasseoir son esprit
      làm cho đầu óc trấn tĩnh lại
nội động từ
  • lắng trong (rượu...)
Related search result for "rasseoir"
Comments and discussion on the word "rasseoir"