French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt ngồi lại
- Rasseoir un enfant
đặt một em bé ngồi lại
- đặt lại
- Rasseoir une statue
đặt lại pho tượng
- (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại
- Rasseoir son esprit
làm cho đầu óc trấn tĩnh lại
nội động từ