Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
scratch
/skrætʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa
    • a scratch group of people
      một nhóm người linh tinh
    • a scratch team
      (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh
    • a scratch dinner
      một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
danh từ
  • tiếng sột soạt (của ngòi bút)
  • sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
    • to get off with a scratch or two
      thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ
  • vạch xuất phát (trong cuộc đua)
  • sự gãi, sự cào
  • (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)
  • bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig)
  • (như) scratch race
IDIOMS
  • a scratch of the pen
    • chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho
  • to toe (come to, come up to) the scratch
    • có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • from (at, on) scratch
    • (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
    • từ con số không, từ bàn tay trắng
  • up to scratch
    • (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
    • (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn
động từ
  • cào, làm xước da
  • thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
  • nạo kèn kẹt, quẹt
    • to scratch a match on the wall
      quẹt cái diêm vào tường
  • ((thường) + out) gạch xoá đi
    • to scratch out words
      gạch đi mấy chữ
  • viết nguệch ngoạc
  • gãi
    • to scratch one's head
      gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
  • bới, tìm
    • to scratch about for evidence
      tìm chứng cớ
  • dành dụm, tằn tiện
  • xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)
IDIOMS
  • to scratch along
    • (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • to scratch at oneself
    • tự lo liệu tự xoay xở
danh từ
  • old Scratch quỷ sứ
Comments and discussion on the word "scratch"