Jump to user comments
ngoại động từ
- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)
nội động từ
- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)
danh từ
- bánh mì
- a loaf of bread
ổ bánh mì
- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
- daily bread
miếng ăn hàng ngày
IDIOMS
- bread buttered on both sides
- sự phong lưu, sự sung túc
- to earn (make) one's bread
- to eat the bread of affiction
- phiền não, sầu khổ, đau buồn
- to eat the bread of idleness
- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
- to have one's bread buttered for life
- suốt đời sống dư dật sung túc
- to know which side one's bread is buttered
- to live on bread and chesse
- to quarrel with one's bread and butter
- to take the bread out of someone's mouth
- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai