Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sauve-qui-peut in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
có khi
mạnh
chẳng kẻo
cực
may ra
mặc sức
nhất hạng
biết đâu chừng
bứ họng
bất tín
vô cùng
chết người
quắp đuôi
chắc
chạy
tuyền
tội nợ
hoặc giả
có lẽ
tay nải
cũng nên
khó ngửi
tét
dễ chừng
khôn cùng
dễ thường
được việc
nợ đời
dáng
mệt phờ
gián hoặc
hết sức
khéo
dễ
bẩn bụng
vua chúa
gan
quặp
ý chừng
đời thuở
nhập cục
nào hay
chán bứ
ế
bị thịt
rất đỗi
oắt
bị bẹt
bay nhảy
phàm là
trì hoãn
leng beng
tới mức
chạy hiệu
sao đành
chẳng ai
sao đang
bia miệng
xảy
bung búng
mưu
tố
tiếng rằng
bứ
trầu
ngửi
trông đợi
bất kì
âu
thằng cha
nỗi
mua chuộc
trông
chữ
chửa
nghẹt
ai
rước
buồn cười
xoay
First
< Previous
1
2
Next >
Last