Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • qui
    • Ai đấy ?
      qui est là?
    • Bất cứ ai
      n'importe qui
    • Dù anh là ai
      qui que vous soyez
  • quiconque
    • Ai có thành kiến thì không thể công bằng
      quiconque a des préjugés ne peut être juste
  • quel; lequel
    • Ai là tác giả quyển truyện ấy ?
      quel est l'auteur de ce roman?
    • Trong hai học sinh này , anh chọn ai ?
      lequel de ces deux élèves choisissez-vous?
  • personne (en tournure négative)
    • Nó không tin ai
      il ne croit personne
  • quelqu'un
    • Ai chơi dương cầm đâu đấy
      quelqu'un joue du piano quelque part
  • (nói tắt của ai ai)
    • Ai cũng biết
      tout le monde le sait
    • ai làm nấy chịu
      qui casse les verres les paie
    • hơn ai hết
      plus que personne
    • không ai ; không có ai
      personne
    • Không có ai ở đấy
      personne n'est là
Related search result for "ai"
Comments and discussion on the word "ai"