Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- qui peut donner la mort; mortel
- Thức ăn chết người
aliment qui peut donner la ,ort
- Cái rét chết người
un froid mortel
- à mourir; excessivement
- Buồn chết người
s' ennuyer à mourir
- Làm việc chết người
travailler excessivement