version="1.0"?>
- avoir envie de rire; ne pouvoir s'empêcher de rire
- Trước những câu pha trò của nó , ai cũng buồn cười
devant ses plaisanteries, personne ne peut s'empêcher de rire
- risible; ridicule; rigolo; marrant; drôle; impayable; tordant; plaisant; comique
- Thái độ buồn cười
attitude risible
- Cách ăn mặc buồn cười
accoutrement ridicule
- Một gã buồn cười
un type rigolo
- Một nhân vật buồn cười
un marrant personnage
- Câu chuyện buồn cười
drôle anecdote
- Cuộc tình duyên buồn cười
une impayable aventure d'amour
- Câu chuyện kể buồn cười
récit tordant
- Một chuyện buồn cười
une histoire plaisante
- Bộ mặt buồn cười
visage comique