Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
buồn cười
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • avoir envie de rire; ne pouvoir s'empêcher de rire
    • Trước những câu pha trò của nó , ai cũng buồn cười
      devant ses plaisanteries, personne ne peut s'empêcher de rire
  • risible; ridicule; rigolo; marrant; drôle; impayable; tordant; plaisant; comique
    • Thái độ buồn cười
      attitude risible
    • Cách ăn mặc buồn cười
      accoutrement ridicule
    • Một gã buồn cười
      un type rigolo
    • Một nhân vật buồn cười
      un marrant personnage
    • Câu chuyện buồn cười
      drôle anecdote
    • Cuộc tình duyên buồn cười
      une impayable aventure d'amour
    • Câu chuyện kể buồn cười
      récit tordant
    • Một chuyện buồn cười
      une histoire plaisante
    • Bộ mặt buồn cười
      visage comique
Comments and discussion on the word "buồn cười"