Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se produire; advenir; survenir
    • Có thể xảy ra nhiều chuyện lôi thôi
      il peut se produire bien des incidents
  • (arch.) soudain; subitement
    • Xảy nghe có tiếng kêu
      entendre soudain un cri
Related search result for "xảy"
Comments and discussion on the word "xảy"