Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bão hòa
  • làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê
    • Saturer la curiosité de quelqu'un
      làm cho thỏa thuê tính tò mò của ai
Related search result for "saturer"
Comments and discussion on the word "saturer"