Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
satyre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thần Dê
  • (nghĩa bóng) kẻ dâm bôn, kẻ cuồng dâm
  • (động vật học) bướm mắt rắn
  • (thực vật học) nấm lỗ chó
    • Satire.
Related words
Related search result for "satyre"
Comments and discussion on the word "satyre"