French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chết (vì tai nạn)
- Il s'est tué au volant de sa voiture
anh ấy chết khi lái xe
- kiệt sức đi
- Se tuer au travail
làm việc kiệt sức đi
- mệt người
- Je me tue à vous le répéter
tôi đến mệt người vì lặp đi lặp lại điều đó cho anh