French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tiền công
- Toucher son salaire
lĩnh tiền công
- sự thưởng; sự trừng phạt
- Tôt ou tard le crime reçoit son salaire
sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt
- toute peine mérite salaire
xem peine