French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bỏ muối, cho muối vào
- Saler une sauce
bỏ muối vào nước xốt
- muối, ướp muối
- Saler les harengs
muối cá trích
- (thân mật) bán đắt
- Ce marchand sale ses clients
nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
- (thân mật) xử phạt nặng
- Les juges l'ont salé
các thẩm phán xử phạt hắn nặng