Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lọ (đựng) muối (ở bàn ăn)
  • hốc trên mắt (ngựa)
  • hốc xương đòn (ở người gầy)
Related search result for "salière"
Comments and discussion on the word "salière"