Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rode
/roud/
Jump to user comments
thời quá khứ của ride
nội động từ
  • bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
  • bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)
Related search result for "rode"
Comments and discussion on the word "rode"